Truy tìm chủ sở hữu phương tiện vi phạm hành chính
Cập nhật ngày: 18/06/2014 16:28:00
Thời gian qua, trong công tác tuần tra kiểm soát giao thông đường bộ, lực lượng Cảnh sát giao thông Công an thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp có lập biên bản vi phạm hành chính và tạm giữ 91 (chín mươi mốt) xe mô tô, xe gắn máy vi phạm Luật giao thông đường bộ nhưng đến nay chủ sở hữu hoặc người sử dụng hợp pháp tang vật, phương tiện không đến xử lý.
Nay Công an thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp xin thông báo đến cục C67 Bộ Công an, Phòng PC67 Công an tỉnh Đồng Tháp.
cơ quan báo, Đài Phát thanh & Truyền hình tỉnh Đồng Tháp.
Công an các huyện, thị, thành phố trong tỉnh Đồng Tháp để truy tìm sở hữu, người quản lý phương tiện và thông báo rộng rãi cho người dân biết ai là chủ sở hữu, người sử dụng hợp pháp phương tiện nói trên mang giấy tờ có liên quan đến Đội Cảnh sát giao thông Công an thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp để xem xét giải quyết (có danh sách kèm theo).
Danh sách xe (Kèm theo Thông báo số 33/TB-CATX-CSGT, ngày 09/06/2014 của Công an thị xã về việc truy tìm chủ sở hữu, người quản lý hoặc người sử dụng hợp pháp tang vật, phương tiện vi phạm hành chính):
1. Loại xe (LX): Mô tô, Biển số (BS): 66H1-020.84, Số khung sau giám định (SKSGĐ): RPEWCH1PEAB*070066*, Số máy sau giám định (SMSGĐ): VDEJQ152FMH*070066*.
2. LX: Mô tô, BS: 67K3-6519, SKSGĐ: VTHWCH023TH024012, SMSGĐ: VTT1P52FMH*077712*.
3. LX: Mô tô, BS: 67M7-5640, SKSGĐ: RNDWCH0ND61Y08485, SMSGĐ: VDGZS152FMH-WM*00008485*.
4. LX: Mô tô, BS: 51U6-5178, SKSGĐ: XS110*500000211*, SMSGĐ: HD1P53FMH*00167016*.
5. LX: Mô tô, BS: 66L6-0041, SKSGĐ: RRKWCH1UM7XJ 04196, SMSGĐ: VTT25JL1P52FMH 004196.
6. LX: Mô Tô, BS: 66N6-4833, SKSGĐ: VTTWCH022TT*004435*, SMSGĐ: VTT1P52FMH*004435*.
7. LX: Mô tô, BS: 66P1-182.01, SKSGĐ: RRHWCH1RH8A115309, SMSGĐ: VRHHH152FMH 115309.
8. LX: Gắn máy, BS: 66FB-7354, SKSGĐ: C50-6269922, SMSGĐ: C50E-6274252.
9. LX: Mô tô, BS: 66P2-0285, SKSGĐ: RPEWCH1PE9A *032809*, SMSGĐ: VDEJQ152FMH*032809*.
10. LX: Mô tô, BS: 66H1-5189, SKSGĐ: RLCN2B510 4Y001339, SMSGĐ: 2B51-01339.
11. LX: Mô tô, BS: 66K3-9812, SKSGĐ: VDPPCH0011P-019902, SMSGĐ: VDP1P52FMH010402.
12. LX: Mô tô, BS: 60F8-3846, SKSGĐ: Bị tẩy xóa, không xác định được số nguyên thủy, SMSGĐ: CT100E 1288157.
13. LX: Mô tô, BS: 66N6-2725, SKSGĐ: RRSWCH5RS61-004334, SMSGĐ: RRSDO152FMH0004334.
14. LX: Mô tô, BS: 66L7-8137, SKSGĐ: RMNWCHSMN7H 007514, SMSGĐ: VHLFM152FMH-V 347514.
15. LX: Mô tô, BS: 70L3-8615, SKSGĐ: VBSPCH0021X9 02490, SMSGĐ: 1P52FMH*10375701*.
16. LX: Mô tô, BS: 72K3-1960, SKSGĐ: VTTDCH0A4TT*161545*, SMSGĐ: VTT1P52FMH*161545*.
17. LX: Mô tô, BS: 52Z5-7636, SKSGĐ: VTTDCH094TT *023758*, SMSGĐ: VTTJL1P52FMH *023758*.
18. LX: Mô tô, BS: 62H1-5337, SKSGĐ: VBSPCH0021X024078, SMSGĐ: LC152FMH *02101978*.
19. LX: Mô tô, BS: 61T5-4334, SKSGĐ: VMTBCH043MT001254, SMSGĐ: VLF1P52FMH-3*40061804*.
20. LX: Mô tô, BS: 66L3-9731, SKSGĐ: RMCWCH3UM61 008785, SMSGĐ: VUMYG150FMH 178785.
21. LX: Mô tô, BS: 93F9-5431, SKSGĐ: VHHDCG064HH 062090, SMSGĐ: VHHJL150FMG 00062090.
22. LX: Mô tô, BS: 61T5-7860, SKSGĐ: VDPWCH034DP 403666, SMSGĐ: VDP1P52FMH403666.
23. LX: Mô tô, BS: 66N6-3910, SKSGĐ: RNGKCG1VH91 005478, SMSGĐ: VZS150FMG-1 005478.
24. LX: Mô tô, BS: 66P1-244.28, SKSGĐ: RMMDCHCUM51003666, SMSGĐ: VUMYG150FMH 073666.
25. LX: Mô tô, BS: 66L2-6641, SKSGĐ: RNBWCH7UM61000418, SMSGĐ: VUMNBYG150FMH 6X300418.
26. LX: Mô tô, BS: 66L9-7815, SKSGĐ: RMNWCHSMN7H011963, SMSGĐ: VHLFM152FMH-VA41963.
27. LX: Gắn máy, BS: 52LB-5236, SKSGĐ: VDPWCB014DP 009848, SMSGĐ: VDP1P39FMB009848.
28. LX: Mô tô, BS: 66N3-1567, SKSGĐ: RPPWCH3PR7A*128152*, SMSGĐ: VHLFM152FMH *-V128152*.
29. LX: Mô tô, BS: 66F3-7014, SKSGĐ: C100MS-1057638, SMSGĐ: C100MSE-1057638.
30. LX: Mô tô, BS: 62K7-9499, SKSGĐ: RMVWCHGMV61G01141, SMSGĐ: VLFEX1P52FMH-3*5B600950*.
31. LX: Mô tô, BS: 66L1-6055, SKSGĐ: RNDWCH0ND61Y05254, SMSGĐ: VDGZS152FMH-WM*00005254*.
32. LX: Mô tô, BS: 66L9-0956, SKSGĐ: RRHWCH0RH8A014482, SMSGĐ: VTH152FMH-7 014482.
33. LX: Mô tô, BS: 66N3-2644, SKSGĐ: RRKWCH3UM8X 006184, SMSGĐ: VTTJL1P52FMH-2 006184.
34. LX: Mô tô, BS: 66P2-3179, SKSGĐ: RMNWCHSMN9H0017593, SMSGĐ: VHLFM152FMH-V01117593.
35. LX: Gắn máy, BS: 66HA-006.43, SKSGĐ: RPKDCB1PKAH011907, SMSGĐ: RPKFM1P39FMB 00021907.
36. LX: Mô tô, BS: 66K3-6932, SKSGĐ: VDPPCG0021P009771, SMSGĐ: VDPLC150FMG 002671.
37. LX: Mô tô, BS: 66H8-6792, SKSGĐ: VPDDCH0B5PD051133, SMSGĐ: VLFPD1P52FMH-3*00051133*.
38. LX: Mô tô, BS: 66H1-0354, SKSGĐ: VDPWCH034DP-403588, SMSGĐ: VDP1P52FMH403588.
39. LX: Mô tô, BS: 62H7-8744, SKSGĐ: VPDBCH23PD002701, SMSGĐ: VPDHA152FMH*30002701*.
40. LX: Mô tô, BS: 66H1-008.26, SKSGĐ: RMNDCH6MN9H025158, SMSGĐ: VHLFM152FMH-V00325158.
41. LX: Mô tô, BS: 66N6-0381, SKSGĐ: RRKWCH0UM8XS 23957, SMSGĐ: VTT08JL1P52FMH 023957.
42. LX: Mô tô, BS: 66K7-9646, SKSGĐ: VDPPCH0021P 208437, SMSGĐ: VDP1P52FMH206437.
43. LX: Mô tô, BS: 66M3-3262, SKSGĐ: RPEDCG3PE9A*005853*, SMSGĐ: VDEJQ150FMG*005853*.
44. LX: Mô tô, BS: 66H3-0590, SKSGĐ: VTTDCH014TT*014255*, SMSGĐ: VTTJL1P52FMH-B 014255.
45. LX: Mô tô, BS: 66L2-6727, SKSGĐ: RRKCHRUM7X 005076, SMSGĐ: VTTJL1P52FMH-6005076.
46. LX: Gắn máy, BS: 66HA-003.28, SKSGĐ: RNBKCBEYPB1000417, SMSGĐ: RNB139FMB-1 000417.
47. LX: Mô tô, BS: 66F7-0235, SKSGĐ: LLCLXN3A4Y1085921, SMSGĐ: LC152FMH*00230821*.
48. LX: Mô tô, BS: 67K6-6459, SKSGĐ: VTMWCH023CK009854, SMSGĐ: VTMJL152FMH 007694.
49. LX: Mô tô, BS: 66K6-3192, SKSGĐ: RLHHC08002Y438195, SMSGĐ: HC08E-0438253.
50. LX: Mô tô, BS: 66H1-002.82, SKSGĐ: RMNWCHSMN9H0026553, SMSGĐ: VHLFM152FMH-V 01126553.
51. LX: Gắn máy, BS: 66FL-4995, SKSGĐ: RNDDCBKND71*014169*, SMSGĐ: VDGZS139FMB-N *014169*.
52. LX: Mô tô, BS: Không, SKSGĐ: Không tìm thấy, SMSGĐ: NF100ME-0048668.
53. LX: Mô tô, BS: 85S2-2495, SKSGĐ: RMNDCH5MN8H004416, SMSGĐ: Bị tẩy xóa, đóng lại, không xác định được số nguyên thủy.
54. LX: Mô tô, BS: 68S5-2185, SKSGĐ: LHOLXCG20X*0231289*, SMSGĐ: 1P50FMH*1008128*.
55. LX: Mô tô, BS: 66L8-8559, SKSGĐ: RRHWCH4RH8A018353, SMSGĐ: VTH152FMH-4 018353.
56. LX: Mô tô, BS: 66K2-9620, SKSGĐ: FJ100 3515050, SMSGĐ: 1P50FMG-3*10722396.
57. LX: Mô tô, BS: 66K9-5855, SKSGĐ: VTLBCH023TL-016022, SMSGĐ: VTLZS52FMH 00016022.
58. LX: Mô tô, BS: 66P2-2955, SKSGĐ: Bị tẩy xóa, đóng lại, không xác định được số nguyên thủy, SMSGĐ: VHLFM152FMH-V00306359.
59. LX: Mô tô, BS: 66P2-3962, SKSGĐ: RMNDCH9MN8H009706, SMSGĐ: VHLFM152FMH-V 00209706.
60. LX: Mô tô, BS: 66P1-026.86, SKSGĐ: RPDWCH5PD5A034868, SMSGĐ: VLFPD1P52FMH-3 *5A134868*.
61. LX: Mô tô, BS: 66F7-3731, SKSGĐ: YX110*0020267*, SMSGĐ: LC152FMH*00596267*.
62. LX: Mô tô, BS: 66F6-3961, SKSGĐ: Bị gỉ sát, không xác định được số nguyên thủy, SMSGĐ: HD1P52FMH*Y0115051*.
63. LX: Mô tô, BS: 66K3-9086, SKSGĐ: VDPPCG0021P-015407, SMSGĐ: VDP1P50FMG011507.
64. LX: Mô tô, BS: 66M1-9293, SKSGĐ: RRHWCH0RH8A015248, SMSGĐ: VTH152FMH-7 015248.
65. LX: Mô tô, BS: 54Y8-2598, SKSGĐ: RRKWCH1UM7XG 05722, SMSGĐ: VTT23JL1P52FMH 005722.
66. LX: Mô tô, BS: 61H4-0673, SKSGĐ: LATXCGLY11A301276, SMSGĐ: DY150FMG *80301276*.
67. LX: Mô tô, BS: 66H6-9192, SKSGĐ: VPDDCH0B5PD051211, SMSGĐ: VLFPD1P52FMH-3 *00051211.
68. LX: Mô tô, BS: 66N3-6729, SKSGĐ: VKVPCG0011L0100792, SMSGĐ: Bị tẩy xóa, không xác định được số nguyên thủy.
69. LX: Mô tô, BS: 29H3-5248, SKSGĐ: AN090G-A11657, SMSGĐ: AN090GEA 11657.
70. LX: Gắn máy, BS: 66HA-004.85, SKSGĐ: RMNDCBAMN9H015854, SMSGĐ: VHLFM139FMB 00015854.
71. LX: Gắn máy, BS: 60FK-1018, SKSGĐ: RRKWCB2UM8XB41050, SMSGĐ: VTT29YX1P39FMB041050.
72. LX: Mô tô, BS: 49T6-0164, SKSGĐ: VMTBCH012MT000285, SMSGĐ: VMT1P53FMH*00000285*.
73. LX: Mô tô, BS: 70M1-5742, SKSGĐ: RMNWCHFMN7H007664, SMSGĐ: VHLFM152FMH-V 307664.
74. LX: Mô tô, BS: 64H5-5436, SKSGĐ: RMNWCH8MN6H004269, SMSGĐ: VVCL152FMH 30004269.
75. LX: Mô tô, BS: 72K2-8546, SKSGĐ: VDPWCH084DP 483175, SMSGĐ: VDP1P52FMH483175.
76. LX: Mô tô, BS: 51T9-9550, SKSGĐ: VHLPCH0031H002611, SMSGĐ: 1P52FMH-3*10311289*.
77. LX: Mô tô, BS: 66H1-004.62, SKSGĐ: RMNDCH6MN9H022185, SMSGĐ: VHLFM152FMH-V 00322185.
78. LX: Mô tô, BS: 54L4-9244, SKSGĐ: RMNWCHSMN9H008944, SMSGĐ: VHLFM152FMH-V01108944.
79. LX: Mô tô, BS: 67F9-9706, SKSGĐ: LLCLXN3A-Y1100107, SMSGĐ: LC152FMH*21014207*.
80. LX: Mô tô, BS: 66M1-1394, SKSGĐ: RPHWCHUXM6H182604, SMSGĐ: RPTDS152FMH 00182604.
81. LX: Mô tô, BS: 66L6-3396, SKSGĐ: RRKWCHOUM7XN 01878, SMSGĐ: VTT06JL1P52FMH 001878.
82. LX: Mô tô, BS: 66K3-0928, SKSGĐ: Bị gãy vỡ, không xác định được số nguyên thủy, SMSGĐ: VDP1P52FMH010289.
83. LX: Mô tô, BS: 70F4-9497, SKSGĐ: RNAWXH4NA51002574, SMSGĐ: VBS152FMH*00006334*.
84. LX: Mô tô, BS: 66F3-5453, SKSGĐ: C100-M07692, SMSGĐ: C100E-M 7692.
85. LX: Mô tô, BS: 66H5-6199, SKSGĐ: RMTWCH1HY7C003268, SMSGĐ: VMT1P52FMH-A*020068*.
86. LX: Mô tô, BS: 86K6-8939, SKSGĐ: VTTDCG023TT*069910*, SMSGĐ: VTT1P50FMG*069910*.
87. LX: Mô tô, BS: 51P4-7209, SKSGĐ: VDNFH125C14X 747746, SMSGĐ: HN747746.
88. LX: Mô tô, BS: 52M6-7633, SKSGĐ: LWGXCHL22Y1009922, SMSGĐ: LC150FMG*00829922*.
89. LX: Mô tô, BS: 53V6875, SKSGĐ: LHGYCHL*01631987*, SMSGĐ: LC150FMG*01631987*.
90. LX: Mô tô, BS: 66K4-7835, SKSGĐ: LWGXCHL23Y1015504, SMSGĐ: LC150FMG*00685581*.
91. LX: Mô tô, BS: 70S1-0589, SKSGĐ: SR110A*10433996*, SMSGĐ: 1P53FMH*10432987*.
Đề nghị phòng PC67 Công an tỉnh Đồng Tháp và Công an các huyện, thị, thành phố thuộc tỉnh Đồng Tháp tra cứu trong hồ sơ gốc đang quản lý và trả lời kết quả tra cứu cho Công an thị xã Hồng Ngự nắm.
Quá thời gian 30 ngày kể từ ngày thông báo trên các phương tiện thông tin đại chúng và niêm yết công khai, nếu không ai đến xử lý thì Công an Thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp sẽ tiến hành áp dụng xử lý tiếp theo đúng quy định của pháp luật.
Địa chỉ liên hệ: Đội CSGT Công an thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp (đường Trần Phú, phường An Lộc, Thị xã Hồng Ngự, tỉnh Đồng Tháp, số điện thoại: 067.3838714).